Có 2 kết quả:
俗世 sú shì ㄙㄨˊ ㄕˋ • 俗事 sú shì ㄙㄨˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the vulgar world (Buddhist concept)
(2) secular world
(2) secular world
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) everyday routine
(2) ordinary affairs
(2) ordinary affairs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0